
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2011 | IL Stålkameratene | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2012 | Bodo Glimt | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | Haugesund | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2019 | Bodo Glimt | Molde | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2025 13:30 | Ham-Kam | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 18:15 | Haugesund | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 16:00 | KFUM Oslo | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 16:00 | Haugesund | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2025 15:00 | Kristiansund BK | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-07-2025 20:00 | Tromso IL | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-06-2025 12:30 | Vålerenga Fotball Elite | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-03-2025 15:00 | Molde | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 20:00 | Legia Warszawa | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 17:45 | Molde | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Norwegian cup winner | 2 | 23 21 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Norwegian champion | 2 | 22 19 |