
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2010 | El Mokawloon U23 | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | El Mokawloon El Arab | FC Basel 1893 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2014 | FC Basel 1893 | Chelsea | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2015 | Chelsea | Fiorentina | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Fiorentina | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2015 | Chelsea | AS Roma | 5M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | AS Roma | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Chelsea | AS Roma | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | AS Roma | Liverpool | 42M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 15:30 | Liverpool | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 16:30 | Chelsea | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Galatasaray | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 14:00 | Crystal Palace | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 11:30 | Liverpool | Everton | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 19:00 | Liverpool | Atletico Madrid | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 14-09-2025 13:00 | Burnley | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 19:00 | Egypt | Ethiopia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 31-08-2025 15:30 | Liverpool | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-08-2025 19:00 | Newcastle United | Liverpool | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| TM-Player of the season | 2 | 25 18 |
| Footballer of the Year | 3 | 25 22 18 |
| English Champion | 2 | 24/25 19/20 |
| Top scorer | 5 | 24/25 21/22 18/19 17/18 16/17 |
| Premier League Player of the Month | 7 | 24/25 24/25 23/24 21/22 17/18 17/18 17/18 |
| English League Cup winner | 3 | 24 22 15 |
| Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 17 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 16/17 14/15 12/13 |
| Champions League participant | 9 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 |
| English FA Community Shield Winner | 1 | 22/23 |
| FA Cup Winner | 1 | 22 |
| Africa Cup runner-up | 2 | 21/22 16/17 |
| Golden Foot | 1 | 21 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
| Champions League Winner | 1 | 18/19 |
| Player of the Tournament | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| FIFA Puskás Award | 1 | 18 |
| African Footballer of the Year | 2 | 18 17 |
| Player of the Year | 2 | 17/18 12/13 |
| Swiss champion | 2 | 13/14 12/13 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Under-20 Africa Cup participant | 1 | 11 |