
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SK Hanacka Slavia Kromeriz U19 | Slavia Kromeriz | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2011 | SK Hanácká Slavia Kromeriz | Trinec | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2011 | Slavia Kromeriz | Trinec | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Trinec | SK Hanácká Slavia Kromeriz | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2015 | Trinec | Slavia Kromeriz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Slavia Kromeriz | Spartak Hulin | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2016 | SK Hanácká Slavia Kromeriz | Hulin | - | Chuyển nhượng tự do |
| 16-03-2016 | Slavia Kromeriz | Spartak Hulin | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2017 | Spartak Hulin | Slavia Kromeriz | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2017 | Hulin | SK Hanácká Slavia Kromeriz | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu