
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Stop Out SC | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2014 | Team Wellington | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2014 | Wellington Phoenix | Wellington Phoenix Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 05-04-2015 | Wellington Phoenix Reserve | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2015 | Team Wellington | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2016 | Wellington Phoenix | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2019 | Team Wellington | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Wellington Phoenix | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2021 | Team Wellington | Wellington Olympic AFC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| New Zealand champion | 2 | 20/21 16/17 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
| ASB Charity cup winner | 1 | 17/18 |
| OFC Champions League winner | 1 | 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |