
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-09-2010 | Levski Sofia U19 | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2013 | Levski Sofia | Pirin Razlog | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Pirin Razlog | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Levski Sofia | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Dobrudzha | Lokomotiv Mezdra 2012 | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2016 | Lokomotiv Mezdra 2012 | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Botev Vratsa | Oborishte | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Lokomotiv Sofia | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2022 | FC Hebar Pazardzhik | Hebar Pazardzhik II | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2023 | Hebar Pazardzhik II | Yantra Gabrovo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Yantra Gabrovo | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 02-03-2024 13:30 | FC Dunav Ruse | FK Chernomorets 1919 Burgas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 24-02-2024 12:00 | FK Chernomorets 1919 Burgas | FC Maritsa 1921 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 17-02-2024 12:00 | Spartak Varna | FK Chernomorets 1919 Burgas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu