
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-11-2004 | USV Edelsbach Youth | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | AKA Austria Wien U16 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Heerenveen SC U19 | Heerenveen U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Heerenveen U21 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | SC Heerenveen | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sturm Graz | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | SV Grodig | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SV Grodig | Free player | - | Giải phóng |
| 28-02-2017 | Free player | Limerick FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Limerick FC | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Kapfenberg | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 01-11-2025 16:00 | TSV Hartberg | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 28-10-2025 19:30 | FC Blau Weiss Linz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-10-2025 15:00 | Rheindorf Altach | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 18-10-2025 15:00 | Grazer AK | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2025 12:30 | LASK Linz | TSV Hartberg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2025 12:30 | Sturm Graz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 20-09-2025 15:00 | TSV Hartberg | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2025 12:30 | SV Ried | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 31-08-2025 15:00 | TSV Hartberg | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2025 15:00 | Austria Vienna | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| U21 Eredivisie champion | 1 | 13 |
| European Under-19 participant | 2 | 11 10 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 07/08 |