
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | IFK Goteborg U19 | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2013 | IFK Goteborg | Orgryte | - | Cho thuê |
| 29-11-2013 | Orgryte | IFK Goteborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-03-2014 | IFK Goteborg | Ostersunds FK | - | Cho thuê |
| 29-11-2014 | Ostersunds FK | IFK Goteborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | IFK Goteborg | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Ostersunds FK | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2017 | Degerfors IF | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Utsiktens BK | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | Norrby IF | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu