
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | Lyngby | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2017 | Esbjerg | Odense BK | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2022 | Odense BK | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Sonderjyske | Free player | - | Giải phóng |
| 27-08-2023 | - | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Boldklubben af 1893 | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-06-2024 13:00 | Boldklubben af 1893 | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-05-2024 15:00 | AC Horsens | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-04-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-04-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-04-2024 12:00 | Hillerod Fodbold | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 13/14 |