
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Lech Poznan (Youth) | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Lech II Poznan | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Lech Poznan | Olimpia Grudziadz | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Olimpia Grudziadz | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2013 | Lech Poznan | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2013 | GKS Katowice | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2015 | Pogon Siedlce | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | OKS Stomil Olsztyn | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Pogon Siedlce | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2021 | Chrobry Glogow | Gornik Polkowice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu