
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2018 | Free player | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | Lokomotiv Plovdiv | Red Bull Brasil (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2022 | Red Bull Brasil (SP) | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2023 | Varbergs BoIS FC | KuPs | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | KuPs | Varbergs BoIS FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2024 | Varbergs BoIS FC | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Torpedo Kutaisi | Amazonas FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-05-2025 00:00 | Amazonas FC | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-04-2025 19:30 | Amazonas FC | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-04-2025 21:00 | Amazonas FC | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-04-2025 00:30 | America MG | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-04-2025 22:00 | Amazonas FC | Ferroviaria SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:30 | Omonia Nicosia FC | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | KF Tirana | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 06-03-2024 15:00 | Torpedo Kutaisi | FC Iberia 1999 Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 02-03-2024 16:00 | Torpedo Kutaisi | Samtredia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 23/24 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 18/19 |