
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | FK Buducnost Podgorica | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2008 | Milicionar Belgrad | FK Rad U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | FK Rad U19 | FK Palic Koming | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | FK Palic Koming | FK Rad U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | FK Rad U19 | FK BASK TEK Belgrad | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | FK BASK TEK Belgrad | FK Rad U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | FK Rad U19 | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | FK Rad Beograd | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Čukarički | FC Copenhagen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | FC Copenhagen | Rapid Wien | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2019 | Rapid Wien | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | APOEL Nicosia | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-09-2020 | Rapid Wien | Brondby IF | 0.067M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2022 | Brondby IF | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Partizan Belgrade | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FK Buducnost Podgorica | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 5 | 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Danish champion | 2 | 20/21 16/17 |
| Danish Cup Winner | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Serbian cup winner | 1 | 14/15 |