
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Verona U20 | Jabaquara Atlético Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Jabaquara Atlético Clube (SP) | Imbituba Futebol Clube (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Imbituba Futebol Clube (SC) | FC Viitorul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FC Viitorul Constanta | Free player | - | Giải phóng |
| 21-07-2014 | Free player | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2015 | Floriana F.C. | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2016 | Birkirkara FC | Floriana F.C. | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Floriana F.C. | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Birkirkara FC | Tarxien Rainbows F.C | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Tarxien Rainbows F.C | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2017 | Birkirkara FC | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Floriana F.C. | Free player | - | Giải phóng |
| 26-11-2019 | Free player | Nadur Youngster | - | Ký hợp đồng |
| 26-11-2019 | - | Nadur Y. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Nadur Youngster | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Hamrun Spartans | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 17:00 | Hamrun Spartans | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 05-08-2025 17:00 | Hamrun Spartans | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese Super Cup winner | 3 | 25 23 18 |
| Maltese champion | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 10/11 |