
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Buducnost Podgorica U19 | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2015 | FK Buducnost Podgorica | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hapoel Acre FC | OFK Titograd | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | OFK Titograd | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2019 | FK Čukarički | BATE Borisov | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2021 | BATE Borisov | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2022 | Vojvodina Novi Sad | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Habitpharm Javor | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | Free player | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-04-2025 12:00 | Persib Bandung | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-03-2025 13:30 | Bali United | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-03-2025 13:30 | Persis Solo FC | Bali United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-03-2025 13:30 | Bali United | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-02-2025 12:00 | Barito Putera | Bali United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-02-2025 12:00 | Bali United | Malut United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-02-2025 08:30 | PSS Sleman | Bali United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-02-2025 08:30 | Arema FC | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-01-2025 12:00 | Bali United | Borneo FC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-01-2025 08:30 | Semen Padang | Bali United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu