
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Danok Bat CF U19 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | CD Basconia | Barakaldo CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Barakaldo CF | CD Basconia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2007 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Athletic Bilbao B | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Atletico de Madrid B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2012 | Athletic Club | Numancia | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Numancia | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-11-2016 | Athletic Club | CD Leganes | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | CD Leganes | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2021 | Athletic Club | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | Al-Raed SFC | Free player | - | Giải phóng |
| 27-09-2022 | Free player | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | Valencia CF | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | AEK Larnaca | Sestao | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-11-2025 19:00 | Olympic Charleroi | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 14:00 | Club Nxt | Olympic Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-10-2025 18:00 | Olympic Charleroi | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 25-01-2025 17:00 | Athletic Bilbao B | Sestao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 20-10-2024 13:30 | Sestao | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 14-09-2024 15:30 | Real Sociedad B | Sestao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |