
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Lierse SK U19 | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Lierse Kempenzonen | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | KV Mechelen | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | KVSK Lommel | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | KV Mechelen | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2020 | Excelsior Virton | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | RWD Molenbeek | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 30-10-2025 19:30 | Beerschot Wilrijk | KVC Westerlo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-10-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-09-2025 18:00 | Jong Genk | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 20-09-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | Francs Borains | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 12-09-2025 18:00 | RSCA Futures | Beerschot Wilrijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-08-2025 14:00 | Beerschot Wilrijk | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-08-2025 18:00 | Gent B | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-08-2025 18:00 | RFC Seraing | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | Jong Genk | Lierse Kempenzonen | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu