
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2009 | Piacenza Juniores | Genoa Youth | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Genoa Youth | Piacenza | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Piacenza | Genoa Youth | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2011 | Genoa Youth | Piacenza | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2012 | Piacenza | Genoa | 0.00055M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2012 | Genoa | Frosinone | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Frosinone | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Siena FC | Frosinone | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Frosinone | Modena | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Modena | Frosinone | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Frosinone | Matera | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | Matera | Piacenza | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2018 | Piacenza | Lucchese | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Lucchese | Piacenza | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2019 | Piacenza | LFA Reggio Calabria | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-09-2020 | LFA Reggio Calabria | Como | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Como | Novara | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 20/21 |
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 19/20 |
| Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 2 | 10/11 09/10 |