
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-08-2013 | Tusker FC | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2016 | Al-Taawoun | New York Cosmos | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | New York Cosmos | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Brommapojkarna | Free player | - | Giải phóng |
| 10-03-2019 | Free player | AFC Leopards | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2019 | AFC Leopards | Al-Ansar FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-11-2020 | Al-Ansar FC | Mathare United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| NASL Soccer Bowl Champion | 1 | 15/16 |