
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | US Folgore Caratese | USD Brianza Olginatese | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | USD Brianza Olginatese | SC Caronnese | Unknown | Ký hợp đồng |
| 10-07-2016 | SC Caronnese | Monza | Unknown | Ký hợp đồng |
| 23-01-2018 | Monza | Seregno | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Seregno | ASD Fanfulla | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2019 | ASD Fanfulla | ASD Nibbiano & Valtidone | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | ASD Nibbiano & Valtidone | AC Vigasio | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | AC Vigasio | Nibionnoggiono | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Nibionnoggiono | Sangiuliano City Nova | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | Sangiuliano City Nova | Pistoiese | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Pistoiese | Giana | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | Giana | ASD Citta Di Varese | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scudetto Serie D | 1 | 17 |
| Top scorer | 1 | 16/17 |