
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | AS Urbetevere | Atletico Vescovio | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Atletico Vescovio | AS Urbetevere | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2016 | AS Urbetevere | Rieti | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2017 | Rieti | Lecce | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2018 | Lecce | Cesena | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | Cesena | Cremonese | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2024 | Cremonese | Frosinone | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Frosinone | Parma | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Parma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 19:45 | Parma | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Parma | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2025 16:30 | Parma | Torino | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 13:00 | Cremonese | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 13-09-2025 13:00 | Cagliari | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-08-2025 16:30 | Parma | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-08-2025 18:45 | Juventus | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 17-08-2025 16:30 | Parma | Pescara | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 17/18 |