
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Minerva Academy FC U16 | Minerva Academy FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-11-2017 | Minerva Academy FC | Indian Arrows | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Indian Arrows | Minerva Academy FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Minerva Academy FC | Kerala Blasters FC | 0.012M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-06-2019 | Kerala Blasters FC | Mohun Bagan AC | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Mohun Bagan AC | Kerala Blasters FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Kerala Blasters FC | Mohun Bagan Super Giant | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Mohun Bagan Super Giant | Kerala Blasters FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2021 | Kerala Blasters FC | FC Goa | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | FC Goa | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2023 | Mohun Bagan Super Giant | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-10-2024 | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 05-04-2025 10:30 | Shillong Lajong FC | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 28-03-2025 11:00 | Rajasthan United FC | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 22-03-2025 08:30 | Delhi FC | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 29-01-2025 10:00 | Dempo | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-01-2025 08:30 | Delhi FC | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-12-2023 12:00 | Odisha FC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-12-2023 12:00 | Bengaluru | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-12-2023 14:30 | Jamshedpur FC | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Durand Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |