STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra U21 | - | Ký hợp đồng |
18-02-2019 | Crewe Alexandra U21 | Witton Albion | - | Cho thuê |
30-04-2019 | Witton Albion | Crewe Alexandra U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Crewe Alexandra U21 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Crewe Alexandra | Milton Keynes Dons | - | Chuyển nhượng tự do |
12-12-2019 | Crewe Alexandra | Nantwich Town FC | - | Cho thuê |
20-01-2020 | Nantwich Town FC | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Crewe Alexandra | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 11:30 | Newport County | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Crawley Town | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Bristol City | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Barrow | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-05-2025 14:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu