
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2020 | Stade Rennais FC | Nice | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-10-2020 | Nice | Lausanne Sports | - | Cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 19-10-2025 10:30 | Como | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 18:45 | Atalanta | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 13:00 | Como | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Ý | 24-09-2025 19:00 | Como | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 18:45 | Como | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-08-2025 16:30 | Bologna | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-08-2025 16:30 | Como | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-05-2025 18:45 | Como | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Hellas Verona | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 10-05-2025 13:00 | Como | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 19/20 |