
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Besiktas JK Youth | Besiktas JK U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Besiktas JK U16 | Besiktas JK U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Besiktas JK U17 | Besiktas JK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2019 | Besiktas JK U19 | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Besiktas JK | Besiktas JK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 19-04-2020 | Besiktas JK U19 | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | Besiktas JK | Glasgow Rangers | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2025 14:00 | Besiktas JK | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-11-2025 17:00 | Antalyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 17:00 | Besiktas JK | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 17:00 | Kasimpasa | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2025 17:00 | Konyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 14:00 | Besiktas JK | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-09-2025 17:00 | Goztepe | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 17-04-2025 19:00 | Athletic Club | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-04-2025 19:00 | Rangers | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-03-2025 17:30 | Dundee | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish league cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Turkish champion | 1 | 20/21 |
| Turkish cup winner | 1 | 20/21 |