
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | West Bromwich U18 | Glenn Hoddle Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Glenn Hoddle Academy | Jerez Industrial CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Jerez Industrial CF | Drogheda United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Drogheda United | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Sligo Rovers | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2014 | St. Patricks Athletic | Limerick FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2015 | Limerick FC | Hamilton Academical | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2015 | Hamilton Academical | Free player | - | Giải phóng |
| 01-07-2015 | Free player | Limerick FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Limerick FC | FC Arizona | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2018 | FC Arizona | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Sligo Rovers | Larne FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Larne FC | Coleraine | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Coleraine | Treaty United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 16-02-2024 19:45 | Coleraine | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 20-01-2024 15:00 | Coleraine | Carrick Rangers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bắc Ireland | 07-11-2023 19:45 | Ballymena United FC | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 04-11-2023 15:00 | Crusaders | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Irish cup winner | 1 | 12/13 |
| Irish champion | 1 | 11/12 |