
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | FC Lausanne-Sport U18 | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Yverdon | Sampdoria U19 | 0.012M € | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Sampdoria U19 | Yverdon | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2013 | Yverdon | Buriram United | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Buriram United | Yverdon | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2013 | Yverdon | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Muang Thong United | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | BEC Tero Sasana | PTT FC Rayong | - | Cho thuê |
| 29-11-2014 | PTT FC Rayong | BEC Tero Sasana | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2015 | BEC Tero Sasana | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2018 | Suphanburi FC | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
| 11-12-2018 | Chiasso | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2021 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2022 | BG Pathum United | Chiangmai FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Chiangmai FC | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2024 | BG Pathum United | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | Chiangrai United | Mahasarakham SBT FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2024 11:00 | Chiangrai United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-11-2024 11:00 | Rayong FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-10-2024 11:00 | Chiangrai United | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-10-2024 12:00 | Chiangrai United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Thái League 1 | 31-08-2024 13:00 | Chiangrai United | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 21/22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 13/14 |