
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Red Bull Ghana (- 2014) | Red Bull Juniors Salzburg (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Red Bull Juniors Salzburg (- 2012) | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Liefering | Free player | - | Giải phóng |
| 30-03-2016 | Free player | Umea FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2016 | - | Umeå FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2018 | Umea FC | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2018 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | WSG Tirol | Free player | - | Giải phóng |
| 04-02-2021 | Free player | FC Pinzgau Saalfelden | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2021 | - | FC Pinzgau Saalfelden | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 04-11-2023 13:30 | VfB Hohenems | FC Pinzgau Saalfelden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 18/19 |
| Austrian champion | 1 | 11/12 |