
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Nizhny Novgorod II | Volga Nizhniy Novgorod II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Volga Nizhniy Novgorod II (-2016) | Atlant-Shakhter Peshelan | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | Atlant-Shakhter Peshelan | Sever Murmansk | - | Cho thuê |
| 10-04-2014 | Sever Murmansk | Atlant-Shakhter Peshelan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Atlant-Shakhter Peshelan | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | FC Pari Nizhniy Novgorod | FC Murom | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2019 | FC Murom | Kuban Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Kuban Krasnodar | FK Chelyabinsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FK Chelyabinsk | Tom Tomsk | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | Tom Tomsk | Volga Nizhny Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Volga Nizhny Novgorod | Khimik Dzerzhinsk | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Khimik Dzerzhinsk | Volna Kovernino | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 3 | 24 22 17 |