
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Go Ahead Eagles Deventer Youth | FC Twente Enschede Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Twente Enschede Youth | Go Ahead Eagles U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Go Ahead Eagles U17 | Go Ahead Eagles Deventer U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Go Ahead Eagles Deventer U19 | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Go Ahead Eagles | AZ Alkmaar | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2023 | AZ Alkmaar | Bologna | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 03-12-2025 17:00 | Napoli | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-11-2025 19:45 | AS Roma | Napoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Napoli | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 19:45 | Napoli | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 16:00 | Napoli | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | PSV Eindhoven | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 16:00 | Torino | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 16:00 | Napoli | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | Napoli | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-09-2025 18:45 | Napoli | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |