
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2011 | Seiwa Gakuen High School | Sendai University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Sendai University | Fukushima United FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | Fukushima United FC | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2017 | Roasso Kumamoto | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2019 | Mito Hollyhock | AC Nagano Parceiro | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | AC Nagano Parceiro | Mito Hollyhock | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2020 | Mito Hollyhock | Blaublitz Akita | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Blaublitz Akita | Fagiano Okayama | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Tochigi City | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-09-2025 08:00 | FC Osaka | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-08-2025 09:00 | Tochigi City | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 09:00 | Fukushima United FC | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-07-2025 09:00 | Tochigi City | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-07-2025 09:00 | Tochigi City | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-07-2025 09:00 | Giravanz Kitakyushu | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-07-2025 09:00 | Tochigi City | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-06-2025 09:00 | Tochigi City | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-06-2025 09:00 | Nara Club | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese third league Champion | 1 | 19/20 |