
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-09-2016 | Stoke City U18 | Leek Town FC | - | Cho thuê |
| 17-11-2016 | Leek Town FC | Stoke City U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Stoke City U18 | Stoke City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2018 | Stoke City U23 | Curzon Ashton FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Curzon Ashton FC | Stoke City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2020 | Stoke City U23 | Derry City | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2021 | Derry City | HIFK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | HIFK | SJK Seinajoen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | SJK Seinajoen | AC Oulu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | AC Oulu | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 19-10-2024 11:00 | AC Oulu | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 05-10-2024 14:00 | Ekenas IF Fotboll | AC Oulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 27-09-2024 15:00 | Gnistan Helsinki | AC Oulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 24-09-2024 15:00 | AC Oulu | Inter Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 24-08-2024 14:00 | AC Oulu | FC Haka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 18-08-2024 13:00 | Gnistan Helsinki | AC Oulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 10-08-2024 14:00 | AC Oulu | Inter Turku | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 04-08-2024 13:00 | AC Oulu | Ilves Tampere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 20-07-2024 14:00 | AC Oulu | Ekenas IF Fotboll | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 14-07-2024 15:30 | Lahti | AC Oulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu