
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Free player | Maroons FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Maroons FC | Kiira Young FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Kiira Young FC | Maroons FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Maroons FC | Kampala Capital City Authority FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2019 | Kampala Capital City Authority FC | Renaissance de Berkane | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Renaissance de Berkane | Ismaily SC | - | Cho thuê |
| 20-08-2020 | Ismaily SC | Renaissance de Berkane | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-11-2020 | Renaissance de Berkane | CAYB Club Athletic Youssoufia | - | Cho thuê |
| 30-07-2021 | CAYB Club Athletic Youssoufia | Renaissance de Berkane | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2021 | Renaissance de Berkane | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2022 | Free player | Kampala Capital City Authority FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-09-2022 | Kampala Capital City Authority FC | Kitara FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2023 | Kitara FC | Gor Mahia Nairobi | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2024 | Gor Mahia Nairobi | Kitara FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 19 |