
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | ED Moratalaz | AD Alcorcón U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AD Alcorcón U19 | AD Alcorcón B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AD Alcorcón B | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2018 | AD Alcorcon | UD San Sebastián de los Reyes | Free | Cho thuê |
| 29-06-2019 | UD San Sebastián de los Reyes | AD Alcorcon | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2019 | AD Alcorcon | UD Levante B | Free | Ký hợp đồng |
| 16-07-2020 | UD Levante B | Levante | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | Levante | Mirandes | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Mirandes | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2022 | Levante | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SD Huesca | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2025 18:00 | Orihuela CF | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 13:00 | RCD Mallorca | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 16:30 | Levante | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 12:00 | Real Oviedo | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 12:00 | Girona FC | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 14:15 | Levante | Real Betis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-08-2025 17:30 | Elche | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-08-2025 19:30 | Levante | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-06-2025 16:30 | Levante | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-05-2025 16:30 | Burgos CF | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 24/25 |