
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Danubio FC B | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2018 | Danubio FC | Atletico Mineiro | - | Cho thuê |
| 08-06-2019 | Atletico Mineiro | Danubio FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Danubio FC | CF Atlante | - | Cho thuê |
| 15-06-2020 | CF Atlante | Danubio FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Danubio FC | Queretaro FC | - | Cho thuê |
| 14-05-2021 | Queretaro FC | Danubio FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Danubio FC | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Goiás EC | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Deportivo Cali | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 14-09-2024 21:10 | Deportiva Once Caldas | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 07-09-2024 23:20 | Deportes Tolima | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 21-08-2024 00:00 | Deportivo Cali | Independiente Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 11-08-2024 01:00 | Boyaca Chico | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 05-08-2024 01:00 | Deportivo Cali | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 30-07-2024 01:10 | Fortaleza F.C | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Verde Brazil | 06-03-2024 22:30 | Goiás EC | Uniao Rondonopolis MT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 25-11-2023 19:30 | Danubio FC | Centro Atletico Fenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 19-11-2023 19:30 | Danubio FC | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 16-11-2023 00:30 | Nacional Montevideo | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu