







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 19-07-2015 | HNK Sibenik Youth | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 17-09-2019 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Dinamo Zagreb II | NK Bravo | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | NK Bravo | Dinamo Zagreb II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 12-07-2022 | Dinamo Zagreb II | NK Siroki Brijeg | - | Ký hợp đồng | 
| 04-08-2023 | NK Siroki Brijeg | Pafos FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Pafos FC | Free player | - | Giải phóng | 
| 19-09-2024 | Free player | Rudes | - | Ký hợp đồng | 
| 19-01-2025 | Rudes | NK Siroki Brijeg | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Cypriot cup winner | 1 | 23/24 | 
| Croatian champion | 2 | 20/21 19/20 | 
| Croatian cup winner | 1 | 20/21 | 
| Europa League participant | 1 | 20/21 |