
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-10-2013 | Vålerenga Fotball Youth | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Vålerenga Fotball Elite | Free player | - | Giải phóng |
| 13-08-2015 | Free player | Hønefoss BK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Hønefoss BK | Bryne | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2017 | Bryne | Grorud | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2018 | Grorud | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2019 | Gefle IF | Asker Fotball | - | Ký hợp đồng |
| 26-04-2023 | Asker Fotball | Lørenskog IF | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Lørenskog IF | Grorud | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Grorud | Lørenskog IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu