STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Red Bull Bragantino | Votuporanguense | - | Ký hợp đồng |
08-03-2018 | Votuporanguense | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
02-07-2018 | Vila Nova | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
05-07-2021 | Gwangju Football Club | Chengdu Rongcheng FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Araz Nakhchivan | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Araz Nakhchivan | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-01-2024 15:30 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-01-2024 17:00 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-01-2024 16:00 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-01-2024 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-01-2024 18:30 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-12-2023 18:00 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 26-12-2023 18:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 23-12-2023 16:00 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu