
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Pomowiec Kijewo Królewskie | Olimpia Grudziadz II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Olimpia Grudziadz II | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2019 | Olimpia Grudziadz | Legia Warszawa B | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2019 | Legia Warszawa B | Olimpia Grudziadz | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Olimpia Grudziadz | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2019 | Legia Warszawa B | Pogon Siedlce | - | Cho thuê |
| 12-01-2020 | Pogon Siedlce | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-11-2020 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | Legia Warszawa | GKS Tychy | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | GKS Tychy | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Legia Warszawa | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | GKS Tychy | KP Calisia Kalisz | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | KP Calisia Kalisz | GKS Tychy | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 27-11-2023 17:00 | GKS Tychy | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Ba Lan | 02-11-2023 20:00 | GKS Tychy | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Polish champion | 1 | 20/21 |