
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Club Cerro Porteño U20 | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | Cerro Porteno | Pachuca | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Pachuca | CF Atlante | - | Cho thuê |
| 18-02-2024 | CF Atlante | Pachuca | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2024 | Pachuca | Union Espanola | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Union Espanola | Pachuca | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 30-11-2025 21:00 | Union Espanola | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 21-11-2025 23:00 | Deportes Limache | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 08-11-2025 18:00 | Union Espanola | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 26-10-2025 19:00 | Cobresal | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 02-08-2025 16:30 | Union Espanola | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 27-07-2025 19:00 | Palestino | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 19-07-2025 16:30 | Union Espanola | Union La Calera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 15-06-2025 16:30 | O.Higgins | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 07-06-2025 23:00 | D. Concepcion | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 03-06-2025 19:00 | Union Espanola | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Winner South American Games | 1 | 21/22 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |