
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-11-2018 | New England Revolution Academy | New England Revolution | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2019 | New England Revolution | Hartford Athletic | - | Cho thuê |
| 07-07-2019 | Hartford Athletic | New England Revolution | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2020 | New England Revolution | New England Revolution B | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | New England Revolution B | New England Revolution | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | New England Revolution | Free player | - | Giải phóng |
| 21-04-2021 | Free player | Omaha | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2021 | Omaha | Free player | - | Giải phóng |
| 01-03-2022 | Free player | Atlanta United FC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Atlanta United FC II | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | Atlanta United | Lexington | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2025 02:00 | Oakland Roots | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-10-2025 22:00 | Lexington | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-10-2025 23:00 | Lexington | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2025 00:00 | FC Tulsa | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-09-2025 23:00 | Detroit City | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-09-2025 22:00 | Lexington | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-09-2025 22:00 | Lexington | North Carolina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 31-08-2025 02:30 | Las Vegas Lights | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-08-2025 23:00 | Lexington | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2025 01:00 | San Antonio | Lexington | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Regular Season Champion | 1 | 21 |
| USL1 Cup Champion | 1 | 21 |