
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-01-2017 | - | Houston Dash (w) | - | Dự thảo |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 02-12-2025 05:00 | Japan Women | Canada Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 29-11-2025 06:30 | Japan Women | Canada Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 09-11-2025 17:40 | Kansas City Current Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 02-11-2025 20:00 | Kansas City Current Women | San Diego Wave Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 18-10-2025 23:30 | Houston Dash Women | Kansas City Current Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 11-10-2025 21:00 | Kansas City Current Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 07-10-2025 02:30 | Angel City FC Women | Kansas City Current Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 20-09-2025 23:30 | Kansas City Current Women | Seattle Reign (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 13-09-2025 23:30 | Kansas City Current Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 30-08-2025 23:30 | Kansas City Current Women | North Carolina Courage Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Concacaf Women’s Olympic Qualifying runner-up | 2 | 20 16 |
| NWSL Challenge Cup winner | 1 | 20 |
| NWSL Fall Series runner-up | 1 | 20 |
| Olympic champion | 1 | 20 |
| Concacaf Women's World Cup Qualifiers runner-up | 1 | 18 |
| Algarve Cup runner-up | 1 | 17 |
| Algarve Cup winner | 1 | 16 |
| Concacaf Women's U17 runner-up | 1 | 12 |