
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Midtjylland | Nordsjaelland | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2025 | Nordsjaelland | Brann | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 16:00 | Brann | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Bologna | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 16:00 | Bryne | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 13:30 | Rosenborg | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Brann | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-10-2025 16:00 | Brann | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-09-2025 14:00 | Sandefjord | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 12:30 | Kristiansund BK | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 12:30 | Tromso IL | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-08-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Danish runner-up | 1 | 22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 2 | 21/22 19/20 |
| Danish Youth Champion | 2 | 21 19 |
| Danish champion | 1 | 19/20 |