
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | Kubala Akadémia (Vasas U17) | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2014 | Kubala Akadémia (Vasas U17) | Debreceni VSC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Debreceni VSC U17 | Debreceni VSC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Debreceni VSC U19 | Debreceni VSC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Debreceni VSC II | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2020 | Debreceni VSC | Paksi FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Paksi FC | Debreceni VSC | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2021 | Debreceni VSC | Kazincbarcika | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Kazincbarcika | Debreceni VSC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2021 | Debreceni VSC | Free player | - | Giải phóng |
| 28-10-2021 | Free player | Duna-Tisza | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | Duna-Tisza | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Nyiregyhaza | BVSC Zuglo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | BVSC Zuglo | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Hungary | 12-11-2023 12:00 | Nyiregyhaza | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 05-11-2023 12:00 | BVSC Zuglo | Kozarmisleny SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu