
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | - | Sriwijaya FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Sriwijaya FC Youth | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Sriwijaya FC | PSS Sleman | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Persipura Jayapura | PSS Sleman | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | PSS Sleman | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
| 11-05-2022 | Persita Tangerang | PSS Sleman | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | PSS Sleman | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | Rans Nusantara FC | Gresik United | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Gresik United | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian Second Division Champion | 1 | 17/18 |