STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Yongin Baegam Middle School | Yongin FC U15 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Yongin FC U15 | Yongin Football Center U18 Deokyoung | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Yongin Football Center U18 Deokyoung | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | Daegu Football Club | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
14-02-2022 | Ansan Greeners FC | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | Gimpo FC | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | BEC Tero Sasana | Lampang FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2024 | Lampang FC | Chiangmai United FC | - | Ký hợp đồng |
05-07-2024 | Chiangmai United FC | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
23-12-2024 | Trat FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn bóng đá Thái Lan | 01-11-2023 11:00 | Lampang FC | ![]() ![]() | Rajpracha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |