
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Southampton Academy | Bristol Rovers U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Bristol Rovers U18 | Yate Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Yate Town | Chippenham Town | - | Ký hợp đồng |
| 12-12-2012 | Chippenham Town | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Ipswich Town | Bournemouth AFC | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | Bournemouth AFC | Aston Villa | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Aston Villa | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2019 | Bournemouth AFC | Aston Villa | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 28-09-2025 13:00 | Aston Villa | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 21-09-2025 13:00 | Sunderland | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 14:00 | Everton | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 31-08-2025 18:00 | Aston Villa | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 14:00 | Brentford | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 11:30 | Aston Villa | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 16:30 | Bournemouth AFC | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 19-04-2025 16:30 | Aston Villa | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 12-04-2025 14:00 | Southampton | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-04-2025 16:30 | Aston Villa | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Euro runner-up | 1 | 21 |