
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Free player | Aigle Noir FC de Makamba | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2020 | Aigle Noir FC de Makamba | Yeni Malatyaspor | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2021 | Yeni Malatyaspor | Başakşehir Futbol Kulübü | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2023 | Başakşehir Futbol Kulübü | OGC Nice | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 25-04-2025 18:45 | Paris Saint Germain | OGC Nice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-04-2025 15:15 | OGC Nice | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 12-04-2025 19:05 | RC Strasbourg Alsace | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-04-2025 18:45 | OGC Nice | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-03-2025 20:05 | AS Monaco | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 19:00 | Burundi | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 14-03-2025 19:45 | OGC Nice | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-03-2025 19:45 | OGC Nice | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-03-2025 16:00 | AS Saint-Étienne | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-02-2025 16:15 | OGC Nice | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 22/23 22/23 |