
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-08-2012 | Kazincbarcikai SC Youth | Diósgyőri VTK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Diósgyőri VTK Youth | Diósgyőri VTK U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Diósgyőri VTK U17 | Diósgyőri VTK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Diósgyőri VTK U19 | Diósgyőri VTK II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Diósgyőri VTK II | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2021 | Diosgyor VTK | Kazincbarcika | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Kazincbarcika | Diosgyor VTK | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2023 | Diosgyor VTK | MTE Mosonmagyarovar | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | MTE Mosonmagyarovar | Putnok FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NB III | 04-05-2025 09:00 | Debreceni VSC II | putnok Vse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu