
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2020 | Arsenal U23 | Northampton Town | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Northampton Town | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-10-2020 | Arsenal U23 | Southend United | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Southend United | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Arsenal U23 | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Cheltenham Town | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | Free player | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 07-11-2025 19:45 | Bray Wanderers | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2025 16:30 | Waterford United | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 24-10-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 17-10-2025 18:45 | Waterford United | Derry City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 19-09-2025 18:45 | Bohemians | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 08-08-2025 18:45 | Drogheda United | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 11-07-2025 18:45 | Waterford United | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-06-2025 18:45 | Sligo Rovers | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 30-05-2025 18:45 | Waterford United | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-05-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |