
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2002 | Gifu Technical High School | Tokoha Univ. Hamamatsu Campus | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2006 | Tokoha Univ. Hamamatsu Campus | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2007 | FC Gifu | FC Gifu (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | FC Gifu (Youth) | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | - | Queensland Bulls | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Queensland Bulls | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Auckland City | MSDF Atsugi | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | MSDF Atsugi | Fukui United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Fukui United | Free player | - | Giải phóng |
| 08-06-2022 | Free player | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Auckland City | Western Springs AFC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 7 | 23 18 17 16 15 14 13 |
| New Zealand champion | 4 | 21/22 17/18 14/15 13/14 |
| Minor Premiership winner (NZL) | 6 | 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| ASB Charity cup winner | 3 | 16/17 15/16 13/14 |
| OFC Champions League winner | 5 | 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |