STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 10-05-2025 11:30 | Aston Villa Women | ![]() ![]() | Brighton H.A. Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 30-04-2025 17:00 | Aston Villa Women | ![]() ![]() | Arsenal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-03-2025 14:00 | Aston Villa Women | ![]() ![]() | Everton FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 15:00 | Leicester City Women | ![]() ![]() | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 14:30 | Aston Villa Women | ![]() ![]() | Chelsea FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 25-01-2025 12:00 | Aston Villa Women | ![]() ![]() | Manchester City Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-12-2024 14:00 | Aston Villa Women | ![]() ![]() | West Ham United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 14:00 | Arsenal Women | ![]() ![]() | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 17-11-2024 14:00 | Aston Villa Women | ![]() ![]() | Crystal Palace Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-11-2024 18:45 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu